Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
dừng xe và đỗ xe | 0.58 | 0.9 | 6293 | 17 |
phân biệt dừng xe và đỗ xe | 1.49 | 0.5 | 8823 | 21 |
lỗi dừng xe nơi có biển cấm dừng xe và đỗ xe | 0.85 | 0.8 | 1685 | 58 |
xe chuyên dụng là xe gì | 1.23 | 0.2 | 6723 | 59 |
xe giường nằm đôi | 1.96 | 0.6 | 2652 | 21 |
bảng đỗ xe đi đường | 0.28 | 0.5 | 406 | 90 |
xe đai là xe gì | 1.72 | 0.7 | 4729 | 40 |
đồ án bãi đỗ xe tự động | 1.91 | 0.6 | 6616 | 95 |
tuyen dung tai xe lai xe | 0.08 | 0.9 | 1114 | 51 |
biển đỏ là xe gì | 1.85 | 0.9 | 1760 | 63 |
đặt vé xe đệ nhất | 0.7 | 1 | 6023 | 16 |
xe côn là xe gì | 0.2 | 0.5 | 3001 | 26 |
xe không đề được | 0.17 | 0.2 | 6320 | 33 |
xe van là xe gì | 0.84 | 0.9 | 156 | 25 |
cách đổi vé xe phương trang | 1.57 | 0.6 | 5484 | 77 |
đặt vé xe đồng phước | 1.77 | 0.9 | 9547 | 80 |
tuyen dung tai xe | 0.1 | 0.2 | 5560 | 39 |
dịch vụ xe đưa đón | 0.03 | 0.3 | 2346 | 2 |
xe độ có đăng kiểm được không | 1.86 | 0.1 | 8655 | 95 |
xe dài sang trọng | 0.1 | 0.7 | 7054 | 52 |
danh sach tai xe | 0.33 | 0.8 | 5038 | 77 |
động cơ xe điện | 0.34 | 0.3 | 4798 | 54 |
xe quân đội việt nam | 1.17 | 0.5 | 5089 | 62 |
đạp xe có tác dụng gì | 1.65 | 0.5 | 3239 | 79 |
vẽ bánh xe cuộc đời | 0.25 | 1 | 4065 | 5 |