Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
danh bạ doanh nghiệp | 0.8 | 0.9 | 5723 | 89 | 24 |
danh | 0.49 | 0.7 | 8900 | 16 | 4 |
bạ | 1.35 | 0.6 | 4516 | 13 | 4 |
doanh | 1.7 | 0.3 | 430 | 32 | 5 |
nghiệp | 0.06 | 0.1 | 354 | 7 | 8 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
danh bạ doanh nghiệp | 1.75 | 0.4 | 6198 | 48 |
danh bạ doanh nghiệp việt nam | 1.07 | 0.1 | 6239 | 4 |
danh bạ doanh nghiệp tp hcm | 1.73 | 0.4 | 7300 | 29 |
danh bạ doanh nghiệp đồng tháp | 0.95 | 1 | 8810 | 91 |
danh ba doanh nghiệp sa đéc | 1.49 | 0.7 | 6359 | 54 |
định danh doanh nghiệp | 1.79 | 0.9 | 8902 | 38 |
danh sách doanh nghiệp | 1.64 | 1 | 7533 | 22 |
doanh nghiệp dân doanh là gì | 1.42 | 0.5 | 6880 | 64 |
danh sach doanh nghiep | 1.91 | 0.8 | 6738 | 36 |
doanh nghiệp hợp danh là gì | 0.89 | 0.7 | 4358 | 53 |
doanh nghiệp dự án | 1.46 | 0.8 | 2533 | 63 |
doanh nghiệp tư nhân | 0.77 | 0.2 | 6502 | 6 |
đầu tư doanh nghiệp | 0.29 | 0.6 | 1577 | 77 |
hộ kinh doanh và doanh nghiệp | 0.99 | 0.4 | 1545 | 10 |
tư vấn doanh nghiệp | 0.53 | 0.5 | 361 | 88 |
doanh nghiệp việt nam | 0.66 | 0.2 | 384 | 80 |
chủ doanh nghiệp tư nhân | 1.75 | 0.1 | 9711 | 92 |
bao dien dan doanh nghiep | 0.66 | 0.8 | 8197 | 99 |
dien dan doanh nghiep | 0.04 | 0.7 | 8511 | 43 |
tín dụng doanh nghiệp | 0.06 | 0.2 | 6940 | 5 |
doanh nghiệp tư nhân công đỉnh | 0.42 | 0.7 | 7153 | 21 |
doanh nghiệp tư nhân là | 1.67 | 1 | 9210 | 2 |
báo diễn đàn doanh nghiệp | 0.39 | 0.4 | 9834 | 7 |
doanh nghiệp bán lẻ | 1.68 | 0.5 | 17 | 31 |
trang vàng doanh nghiệp | 0.92 | 0.1 | 8205 | 9 |