Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chương trình thời sự tiếng anh là gì | 1.37 | 0.6 | 1617 | 70 |
thời sự tiếng anh là gì | 1.76 | 0.5 | 367 | 83 |
chương trình tiếng anh là gì | 1.62 | 0.1 | 8747 | 58 |
chương trình học tiếng anh là gì | 0.97 | 0.3 | 136 | 88 |
dẫn chương trình tiếng anh là gì | 0.11 | 0.6 | 9972 | 21 |
sự chỉnh chu tiếng anh là gì | 1.41 | 0.4 | 6109 | 95 |
sự nổi tiếng tiếng anh là gì | 1.82 | 0.9 | 7917 | 1 |
thời lượng tiếng anh là gì | 1.48 | 0.2 | 7290 | 99 |
đương sự tiếng anh là gì | 0.43 | 0.3 | 8357 | 70 |
sự tài trợ tiếng anh là gì | 0.24 | 0.9 | 6162 | 12 |
chủ hộ tiếng anh là gì | 0.59 | 0.5 | 590 | 81 |
sự hỗ trợ tiếng anh là gì | 1.85 | 1 | 6398 | 95 |
thời sự tiếng anh | 1.17 | 0.3 | 5128 | 69 |
thiền sư tiếng anh là gì | 0.47 | 0.7 | 9761 | 41 |
sứ tiếng anh là gì | 1.24 | 0.5 | 6488 | 94 |
thoi tien su tieng anh la gi | 1.02 | 0.3 | 8926 | 42 |
thị trường tiếng anh là gì | 0.16 | 0.2 | 3988 | 67 |
sử dụng chung tiếng anh là gì | 0.18 | 0.5 | 7273 | 26 |
chuỗi tiếng anh là gì | 0.83 | 1 | 2460 | 12 |
tiểu sử tiếng anh là gì | 0.25 | 0.6 | 6451 | 35 |
chuỗi trong tiếng anh là gì | 1.72 | 0.1 | 5364 | 22 |
chuong trinh tieng anh la gi | 1.08 | 0.9 | 164 | 91 |
chuong trinh hoc tieng anh la gi | 1.19 | 1 | 94 | 43 |
thoi su tieng anh | 1.88 | 0.1 | 6385 | 43 |
thi truong tieng anh la gi | 0.99 | 0.4 | 5592 | 57 |