Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bảo vệ môi trường nước | 1.82 | 0.3 | 5756 | 35 |
bảo vệ môi trường nước là gì | 1.65 | 0.1 | 4024 | 77 |
bảo vệ môi trường nước ở châu âu | 0.33 | 0.3 | 3015 | 84 |
biện pháp bảo vệ môi trường nước | 0.7 | 0.9 | 6296 | 81 |
phí bảo vệ môi trường đối với nước thải | 1.9 | 0.4 | 8242 | 82 |
poster bảo vệ môi trường nước | 0.42 | 0.7 | 3564 | 59 |
giải pháp bảo vệ môi trường nước | 1.49 | 0.1 | 6581 | 80 |
phí bảo vệ môi trường đối với nước sạch | 0.95 | 0.2 | 8990 | 84 |
phí bảo vệ môi trường nước sinh hoạt | 0.4 | 0.5 | 6946 | 84 |
tranh bảo vệ môi trường nước | 0.27 | 0.4 | 1580 | 81 |
phí bảo vệ môi trường trong hóa đơn tiền nước | 0.77 | 0.6 | 4348 | 86 |
luật bảo vệ môi trường nước | 1.51 | 0.2 | 2203 | 44 |
giải pháp bảo vệ môi trường nước ở châu âu là | 1 | 0.9 | 609 | 29 |
quản lý nhà nước về bảo vệ môi trường là gì | 1.43 | 0.6 | 3232 | 44 |