Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
bảo tàng hà nội | 0.93 | 0.6 | 9163 | 95 | 21 |
bảo | 0.28 | 0.2 | 9320 | 39 | 5 |
tàng | 0.29 | 0.9 | 5437 | 63 | 5 |
hà | 0.76 | 0.4 | 9378 | 35 | 3 |
nội | 1.31 | 0.9 | 8347 | 72 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bảo tàng hà nội | 0.71 | 0.9 | 7575 | 25 |
bảo tàng hà nội phạm hùng | 0.1 | 0.4 | 7835 | 3 |
bảo tàng hà nội giá vé | 1.3 | 0.7 | 7994 | 14 |
bảo tàng hà nội ở đâu | 0.97 | 0.1 | 828 | 76 |
bảo tàng hà nội mở cửa | 1.1 | 0.6 | 5336 | 55 |
bảo tàng hà nội địa chỉ | 0.77 | 0.8 | 9862 | 69 |
bảo tàng hà nội trưng bày gì | 1.83 | 0.6 | 580 | 44 |
bảo tàng hà nội kiến trúc | 0.79 | 0.4 | 718 | 44 |
bảo tàng hà nội mặt bằng | 1.24 | 0.7 | 7709 | 69 |
bảo tàng hà nội logo | 0.1 | 0.1 | 3510 | 64 |
bảo tàng hà nội vé vào | 1.45 | 0.3 | 2589 | 22 |
bảo tàng hà nội đường phạm hùng | 0.46 | 0.7 | 9341 | 68 |
bảo tàng hà nội kết cấu | 1.69 | 0.6 | 1159 | 37 |
bảo tàng hà nội giờ mở cửa | 0.47 | 1 | 7750 | 91 |
bảo tàng dân tộc học hà nội | 0.27 | 0.7 | 7690 | 6 |
bảo tàng hồ chí minh hà nội | 2 | 0.4 | 7062 | 28 |
bảo tàng mỹ thuật hà nội | 0.18 | 0.3 | 7122 | 4 |
bảo tàng ở hà nội | 1.21 | 0.1 | 4102 | 62 |
viện bảo tàng hà nội | 1.46 | 0.9 | 86 | 39 |
các bảo tàng ở hà nội | 0.86 | 0.9 | 84 | 34 |
bảo tàng nghệ thuật hà nội | 1.32 | 0.3 | 9389 | 29 |
bảo tàng lịch sử hà nội | 1.26 | 0.8 | 25 | 34 |