Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
báo cáo bảo tàng hồ chí minh | 1.83 | 0.4 | 1094 | 51 |
báo cáo tham quan bảo tàng hồ chí minh | 0.32 | 1 | 5434 | 42 |
báo cáo về bảo tàng hồ chí minh | 1.68 | 0.4 | 2395 | 90 |
bảo tàng hồ chí minh | 1.58 | 0.8 | 209 | 75 |
bảo tàng ở hồ chí minh | 1.19 | 0.9 | 18 | 100 |
bảo tang hồ chí minh | 0.32 | 0.1 | 2312 | 44 |
bảo tàng hồ chí minh hà nội | 1.76 | 1 | 3799 | 95 |
bảo tàng hồ chí minh ở đâu | 1.04 | 0.6 | 8604 | 45 |
viện bảo tàng hồ chí minh | 1.74 | 0.2 | 761 | 100 |
bảo tàng đường hồ chí minh | 0.42 | 0.4 | 6395 | 91 |
bảo tàng chiến dịch hồ chí minh | 0.01 | 0.5 | 3287 | 43 |
bảo tàng hồ chí minh địa chỉ | 0.28 | 0.7 | 2406 | 98 |
bao tang ho chi minh | 0.68 | 0.8 | 1670 | 37 |
bảo tàng thành phố hồ chí minh | 0.04 | 0.4 | 8883 | 6 |
các bảo tàng ở hồ chí minh | 1.82 | 0.2 | 4082 | 34 |
bảo tàng tp hồ chí minh | 0.13 | 0.6 | 8857 | 68 |
bao tang ho chi minh ha noi | 0.56 | 1 | 1933 | 24 |
bảo tàng lịch sử hồ chí minh | 1.77 | 0.6 | 7227 | 12 |
bao tang chien dich ho chi minh | 1.95 | 0.8 | 7293 | 58 |
bao tang thanh pho ho chi minh | 1.64 | 1 | 4106 | 74 |
bao tang tp ho chi minh | 1.58 | 0.6 | 6909 | 23 |
báo cáo tài sản | 0.04 | 1 | 8063 | 19 |
báo cáo tài chính công | 0.75 | 0.7 | 4069 | 51 |
báo cáo tài chính nội bộ | 0.31 | 0.1 | 2181 | 43 |
bao tang lich su ho chi minh | 1.49 | 0.8 | 4509 | 85 |