Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tài liệu | 0.06 | 0.6 | 9141 | 57 |
tài liệu tham khảo | 1.12 | 0.2 | 4777 | 79 |
tài liệu ngôn ngữ r | 0.07 | 0.6 | 1366 | 29 |
tai lieu xanh | 1.2 | 0.3 | 9407 | 10 |
tài liệu học tập | 1.63 | 0.7 | 2429 | 44 |
tài liệu hust | 0.37 | 0.2 | 9069 | 52 |
tài liệu tiếng anh | 1.42 | 0.7 | 4907 | 59 |
tài liệu vnu | 1.95 | 0.8 | 7550 | 86 |
tài liệu toeic | 1.18 | 1 | 9580 | 25 |
tài liệu ielts | 1.53 | 1 | 6041 | 21 |
tài liệu bách khoa | 1.87 | 0.4 | 1246 | 86 |
tài liệu ôn thi giáo viên cấp 3 | 1.47 | 0.2 | 6742 | 41 |
tài liệu học tiếng anh | 1.43 | 0.1 | 9678 | 34 |
tài liệu ôn thi vstep | 0.18 | 0.8 | 6367 | 50 |
tài liệu google | 0.31 | 0.1 | 3958 | 74 |
tài liệu miễn phí | 0.71 | 0.1 | 186 | 30 |
tài liệu học toeic | 0.42 | 0.8 | 8182 | 98 |
tài liệu ôn thi | 1.91 | 0.6 | 6288 | 65 |
tài liệu học tiếng trung | 1.02 | 0.7 | 8232 | 57 |
tài liệu ôn thi tuyển trợ lí kiểm toán | 1.48 | 0.7 | 6876 | 46 |
tài liệu ôn thi toeic | 0.34 | 0.3 | 4534 | 98 |
tài liệu giáo viên | 0.72 | 0.6 | 3614 | 7 |
tài liệu tham khảo apa | 1.16 | 0.3 | 6439 | 82 |
tài liệu tiếng anh là gì | 0.69 | 0.5 | 1672 | 73 |
tài liệu học | 0.74 | 0.7 | 9451 | 40 |