Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chu tich tinh ba ria vung tau | 0.99 | 0.5 | 5392 | 28 |
bản đồ tỉnh bà rịa vũng tàu | 1.01 | 1 | 4947 | 1 |
bưu điện tỉnh bà rịa vũng tàu | 0.57 | 0.9 | 3530 | 89 |
thanh tra tinh ba ria vung tau | 0.05 | 0.9 | 2658 | 51 |
quy hoạch tỉnh bà rịa vũng tàu | 1.53 | 0.5 | 7959 | 56 |
du lịch tỉnh bà rịa vũng tàu | 0.04 | 0.4 | 4797 | 73 |
cuc thue tinh ba ria vung tau | 1.19 | 0.3 | 6501 | 94 |
bhxh tinh ba ria vung tau | 1.92 | 0.6 | 5324 | 42 |
bà rịa vũng tàu thuộc tỉnh nào | 0.69 | 0.2 | 1414 | 19 |
ubnd tinh ba ria vung tau | 1.5 | 0.8 | 5957 | 76 |
cục thuế tỉnh bà rịa vũng tàu | 1.02 | 0.8 | 8889 | 87 |
ubnd tỉnh bà rịa vũng tàu | 1.76 | 0.5 | 3412 | 100 |
ba ria vung tau | 1.59 | 0.5 | 2302 | 12 |
bà rịa vũng tàu | 0.7 | 0.6 | 4265 | 76 |
tin nhanh ba ria vung tau | 0.66 | 0.8 | 4739 | 34 |
tinh ba ria vung tau | 1.37 | 0.8 | 5527 | 24 |
tinh uy ba ria vung tau | 0.24 | 0.2 | 5752 | 50 |
cong an tinh ba ria vung tau | 1.61 | 0.8 | 8512 | 1 |
dien luc ba ria vung tau | 0.77 | 0.3 | 7265 | 86 |