Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
niệm phật thập yếu | 0.22 | 0.5 | 9126 | 23 | 26 |
niệm | 1.48 | 1 | 2495 | 26 | 6 |
phật | 1.75 | 0.2 | 3175 | 29 | 6 |
thập | 0.4 | 0.7 | 3973 | 73 | 6 |
yếu | 0.25 | 0.3 | 8607 | 5 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
niệm phật thập yếu | 0.07 | 0.7 | 5662 | 47 |
niem phat tong yeu | 1.44 | 0.4 | 7202 | 88 |
niem phat hay nhat | 1.75 | 0.4 | 2600 | 15 |
yếu lĩnh phát chính niệm | 1.68 | 0.3 | 959 | 99 |
thầy nhuận đức niệm phật | 1.92 | 0.6 | 8850 | 52 |
khuyên người niệm phật | 1.68 | 1 | 454 | 88 |
khái niệm số thập phân | 0.96 | 0.3 | 1027 | 39 |
thap nhan phu yen | 0.78 | 0.1 | 6160 | 81 |
tháp nhạn phú yên | 0.21 | 0.9 | 4697 | 23 |
niệm phật 6 chữ | 0.22 | 0.1 | 9926 | 62 |
niệm ân đức phật | 0.04 | 0.4 | 464 | 66 |
yeu linh phat chinh niem | 0.69 | 0.2 | 7715 | 87 |
nhac niem phat hay nhat | 1.89 | 0.8 | 6058 | 66 |
niem phat thanh phat | 0.62 | 0.5 | 7828 | 51 |
phat phap thich minh niem | 0.7 | 0.6 | 88 | 48 |
nhac niem phat tuyet hay | 1.64 | 0.5 | 1861 | 18 |
niem phat 6 chu | 0.27 | 0.2 | 4142 | 74 |