Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
niệm pháºt thà nh pháºt | 1.94 | 0.4 | 3207 | 89 | 27 |
niệm | 1.32 | 0.6 | 7371 | 60 | 6 |
pháºt | 1.7 | 0.8 | 2481 | 91 | 6 |
thà nh | 1.41 | 0.9 | 5600 | 86 | 6 |
pháºt | 0.11 | 0.6 | 4124 | 49 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
niệm pháºt thà nh pháºt | 1.55 | 0.5 | 6137 | 92 |
nhac niem phat hung thanh | 0.15 | 0.9 | 4112 | 23 |
thầy nhuáºn đức niệm pháºt | 0.74 | 0.8 | 7110 | 67 |
niem phat hay nhat | 0.28 | 0.5 | 8927 | 31 |
niệm a di Ä‘Ã pháºt | 1.14 | 0.2 | 4713 | 1 |
phat phap thich minh niem | 1.08 | 0.8 | 1925 | 33 |
48 cách niệm pháºt | 0.88 | 0.8 | 2976 | 68 |
niệm pháºt má»—i ngà y | 1.64 | 0.4 | 3370 | 57 |
nhac niem phat hay nhat | 1.01 | 0.5 | 3776 | 100 |
niem phat a di da | 0.8 | 0.5 | 3840 | 21 |
nhạc niệm pháºt a di Ä‘Ã | 1.07 | 0.4 | 7902 | 23 |
niệm ân đức pháºt | 0.73 | 0.9 | 8808 | 32 |
niem nam mo a di da phat | 0.52 | 0.8 | 2985 | 77 |
niem phat quan am | 1.59 | 0.6 | 757 | 25 |
niệm nam mô a di Ä‘Ã pháºt | 0.07 | 0.4 | 2259 | 27 |
nhac phat chinh niem | 1.06 | 0.7 | 1690 | 20 |
cồng phát chÃnh niệm | 1.42 | 0.3 | 6932 | 51 |
nghe nhac niem phat | 0.75 | 0.6 | 9718 | 51 |
niem phat thich ca | 0.74 | 0.3 | 9388 | 71 |
ht tinh khong niem phat | 0.14 | 0.1 | 1503 | 29 |
niem phat nguyen chat | 1.41 | 0.6 | 6368 | 60 |
niem phat thap yeu | 1.46 | 0.4 | 6574 | 35 |