Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
lập trình socket python | 1.85 | 0.3 | 4275 | 13 | 26 |
lập | 0.52 | 0.7 | 328 | 33 | 5 |
trình | 0.81 | 0.9 | 7873 | 88 | 6 |
socket | 1.61 | 0.4 | 7208 | 52 | 6 |
python | 1.65 | 0.3 | 2730 | 42 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
lập trình socket python | 1.4 | 1 | 1068 | 73 |
lập trình socket với python | 0.11 | 1 | 430 | 1 |
lập trình socket java | 0.15 | 0.8 | 8298 | 81 |
lap trinh socket java | 1.27 | 0.2 | 3233 | 75 |
học lập trình python | 1.98 | 0.5 | 9965 | 62 |
lập trình socket tcp với java | 0.78 | 0.8 | 1756 | 67 |
lập trình game python | 1.98 | 0.9 | 4710 | 62 |
sách học lập trình python | 1.19 | 0.4 | 5407 | 90 |
sách lập trình python | 0.17 | 0.5 | 3118 | 2 |
giáo trình học lập trình python | 1.73 | 0.9 | 6958 | 2 |
lập trình python online | 0.37 | 0.9 | 28 | 92 |
lập trình với python | 0.1 | 1 | 7648 | 45 |
code lập trình python | 0.63 | 0.7 | 8446 | 2 |
hoc lap trinh python | 0.02 | 0.4 | 8923 | 39 |
lập trình udp socket java | 1.01 | 0.4 | 3522 | 17 |
tuyển lập trình python | 0.18 | 0.9 | 2897 | 29 |
học lập trình python online | 1.92 | 0.3 | 2112 | 57 |
học lập trình cơ bản python | 1.12 | 0.1 | 7429 | 17 |
lập trình cơ bản python | 0.31 | 0.7 | 5474 | 3 |
học lập trình python pdf | 0.04 | 0.3 | 6684 | 99 |
lap trinh game python | 1.53 | 0.4 | 7739 | 21 |
sach lap trinh python | 0.42 | 0.7 | 9072 | 57 |
lap trinh python online | 1.59 | 0.3 | 4736 | 3 |
lap trinh web python | 0.19 | 1 | 8754 | 79 |
lap trinh bang python | 0.59 | 0.5 | 9569 | 20 |