Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
kinh tế | 0.94 | 0.9 | 2406 | 83 |
kinh tế vĩ mô | 1.87 | 0.9 | 3846 | 45 |
kinh tế việt nam | 1.71 | 1 | 1308 | 62 |
kinh tế hà nội | 1.47 | 0.9 | 7800 | 2 |
kinh tế chính trị | 0.13 | 0.3 | 6538 | 73 |
kinh tế quốc dân | 0.73 | 0.2 | 8574 | 99 |
kinh tế lượng | 0.24 | 0.2 | 4085 | 90 |
kinh tế trung quốc | 0.01 | 0.4 | 1787 | 54 |
kinh tế đà nẵng | 1.66 | 0.1 | 8209 | 5 |
kinh tế luật | 0.91 | 0.1 | 5899 | 29 |
kinh tế học | 1.89 | 0.4 | 8403 | 46 |
kinh tế là gì | 1.13 | 0.3 | 2358 | 92 |
kinh tế xanh | 0.48 | 0.1 | 2855 | 21 |
kinh tế quốc tế | 0.92 | 0.7 | 2218 | 6 |
kinh tế thị trường | 1.59 | 0.1 | 1625 | 33 |
kinh tế việt nam 2023 | 0.86 | 0.5 | 9666 | 18 |
kinh tế tuần hoàn | 0.2 | 1 | 5259 | 45 |
kinh tế việt nam 2024 | 1.1 | 0.4 | 5948 | 47 |
kinh tế vĩ mô pdf | 1.9 | 0.2 | 3928 | 68 |
kinh tế học vi mô | 1.22 | 1 | 1291 | 23 |
kinh tế xã hội | 1.43 | 0.2 | 9610 | 35 |
kinh tế thị trường là gì | 0.9 | 0.7 | 1359 | 21 |
kinh tế đức | 1.68 | 0.7 | 2526 | 6 |
kinh tế chính trị mac lenin | 0.8 | 1 | 569 | 97 |
kinh tế chính trị mác lênin pdf | 0.53 | 0.7 | 3771 | 51 |