Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
công đoàn điện biên | 0.3 | 0.6 | 3909 | 23 | 26 |
công | 1.12 | 1 | 7977 | 70 | 5 |
đoàn | 1.86 | 0.6 | 3781 | 50 | 6 |
điện | 0.42 | 0.2 | 4765 | 91 | 7 |
biên | 0.88 | 0.2 | 3696 | 91 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
công đoàn điện biên | 0.79 | 0.9 | 3513 | 95 |
khách sạn công đoàn điện biên | 1.74 | 1 | 5893 | 31 |
công báo điện biên | 1.27 | 0.5 | 8771 | 61 |
nhiệt độ điện biên | 1.79 | 0.3 | 8620 | 78 |
dịch vụ công điện biên | 0.52 | 0.8 | 1219 | 73 |
biến điệu biên độ | 0.5 | 0.5 | 4195 | 60 |
bản đồ điện biên | 1.41 | 0.9 | 4617 | 54 |
cổng thông tin điện tử điện biên | 0.12 | 0.4 | 38 | 97 |
điện biên có gì | 1.41 | 0.8 | 3589 | 31 |
biến điệu biên độ là gì | 0.01 | 1 | 9853 | 95 |
định nghĩa biên độ | 0.15 | 0.1 | 4599 | 36 |
cổng thông tin điện biên | 0.11 | 0.1 | 2224 | 10 |
miến dong điện biên | 1.16 | 1 | 1825 | 20 |
biến đi biến đi đồ con chó | 1.55 | 0.4 | 8870 | 43 |
công viên biển đông | 0.64 | 0.9 | 3840 | 41 |
điện biên ở đâu | 1.62 | 0.2 | 4674 | 68 |
đột biến điểm là | 1.69 | 0.6 | 1157 | 39 |
đột biến điểm là gì | 0.48 | 0.6 | 7571 | 33 |
điều chế đơn biên | 1.65 | 0.9 | 1126 | 38 |
biến đổi đời con | 0.29 | 0.7 | 747 | 90 |
biên độ điều chỉnh | 1.99 | 0.8 | 1195 | 75 |
công ty biển đông | 0.43 | 0.2 | 8912 | 89 |
các dạng đột biến điểm | 1.54 | 0.1 | 3511 | 79 |
đột biến điểm có các dạng | 0.41 | 0.4 | 1391 | 81 |
biển đông việt nam | 0.99 | 0.3 | 3584 | 80 |