Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
chả mực | 1.84 | 0.8 | 2834 | 83 | 11 |
chả | 0.34 | 0.2 | 499 | 83 | 5 |
má»±c | 0.02 | 0.9 | 8261 | 12 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chả mực | 0.29 | 0.2 | 3447 | 9 |
chả mực hạ long | 1.9 | 1 | 369 | 17 |
chả mực giã tay | 1.88 | 0.3 | 7064 | 35 |
chả mực quảng ninh | 0.39 | 0.5 | 7358 | 100 |
chả mực thoan | 0.71 | 0.6 | 7076 | 28 |
chả mực tiếng anh là gì | 0.59 | 0.9 | 2487 | 80 |
chả mực xoắn | 1.37 | 0.2 | 8458 | 98 |
chả mực 14+ | 1.69 | 0.7 | 5659 | 37 |
chả mực quang phong | 0.01 | 0.1 | 1975 | 41 |
chả mực hải phòng | 0.51 | 0.9 | 7330 | 61 |
chả mực bà nụ | 0.32 | 0.3 | 1877 | 65 |
chả mực bao nhiêu calo | 1.77 | 0.3 | 932 | 32 |
chả mực tiếng anh | 0.97 | 0.2 | 3721 | 86 |
chả mực giã tay hạ long | 1.17 | 0.2 | 3847 | 97 |