Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chính trị | 0.82 | 0.4 | 264 | 100 |
chính trị việt nam | 1.73 | 1 | 356 | 39 |
chính trị học | 0.44 | 0.8 | 4507 | 83 |
chính trị gia | 1.79 | 0.7 | 8167 | 43 |
chính trị tiếng anh là gì | 1.52 | 0.9 | 2462 | 45 |
chính trị tư tưởng | 0.52 | 0.2 | 3599 | 23 |
chính trị hàn quốc | 0.67 | 1 | 6500 | 24 |
chính trị thế giới | 0.7 | 0.5 | 381 | 38 |
chính trị thái lan | 0.78 | 0.9 | 615 | 46 |
chính trị trung quốc | 0.04 | 0.5 | 9549 | 1 |
chính trị học đại cương | 1.5 | 0.7 | 5216 | 18 |
chính trị quốc tế | 0.57 | 0.8 | 3399 | 21 |
chính trị việt nam hiện nay | 1.44 | 0.4 | 5466 | 68 |
chính trị là gì | 0.29 | 0.9 | 6040 | 64 |
chính trị tiếng anh | 1.04 | 0.8 | 1299 | 84 |
giáo trình kinh tế chính trị mác lê nin | 0.32 | 0.9 | 2049 | 99 |
kinh tế chính trị mac lenin | 0.27 | 0.4 | 4034 | 65 |
kinh tế chính trị | 0.55 | 0.3 | 2665 | 83 |
học viện chính trị quốc gia hồ chí minh | 0.56 | 0.8 | 2369 | 21 |
cương lĩnh chính trị đầu tiên của đảng | 0.6 | 0.3 | 1626 | 21 |
bộ chính trị | 1.6 | 0.3 | 6482 | 81 |
trắc nghiệm kinh tế chính trị | 0.45 | 0.4 | 8662 | 11 |
trắc nghiệm kinh tế chính trị mác lênin | 1.39 | 0.7 | 3401 | 100 |