Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
bưởi da xanh | 1.6 | 0.4 | 5084 | 38 | 15 |
bưởi | 1.72 | 0.1 | 1334 | 1 | 7 |
da | 1.71 | 0.9 | 6230 | 36 | 2 |
xanh | 0.86 | 0.2 | 750 | 37 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bưởi da xanh | 0.44 | 0.8 | 4390 | 43 |
bưởi da xanh bến tre | 1.29 | 0.2 | 5741 | 89 |
bưởi da xanh giá | 0.87 | 0.4 | 9347 | 90 |
bưởi da xanh tiếng anh | 0.93 | 0.7 | 8862 | 44 |
bưởi da xanh ruột đỏ | 1.81 | 0.9 | 9741 | 75 |
bưởi da xanh tân triều | 1.63 | 0.1 | 1818 | 33 |
bưởi da xanh ruột trắng | 1.17 | 0.2 | 6363 | 88 |
bưởi da xanh in english | 0.88 | 0.1 | 2471 | 47 |
bưởi da xanh tuyên quang | 1.49 | 0.1 | 1424 | 26 |
bưởi da xanh ở đâu | 0.77 | 1 | 3866 | 47 |
bưởi da xanh - 5 roi | 0.83 | 0.6 | 7036 | 82 |
bưởi da xanh mekostar | 1.37 | 0.9 | 1941 | 49 |
bưởi da xanh ruột hồng | 0.51 | 0.1 | 5064 | 70 |
bưởi da xanh bao nhiêu tiền | 0.7 | 0.6 | 8019 | 12 |
bưởi da xanh tiếng anh là gì | 0.67 | 0.2 | 5925 | 67 |
cây bưởi da xanh | 0.39 | 0.1 | 3060 | 50 |
bưởi hồng da xanh | 1.14 | 0.3 | 5579 | 51 |
bưởi hồng da xanh túi lưới | 0.35 | 1 | 1880 | 78 |
nguồn gốc bưởi da xanh | 0.34 | 0.7 | 5475 | 41 |
thu hoạch bưởi da xanh | 1.42 | 1 | 973 | 9 |