Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
Phụ Nữ Việt Nam | 0.23 | 0.3 | 2604 | 83 | 21 |
Phụ | 1.31 | 0.2 | 3545 | 67 | 5 |
Nữ | 1.07 | 0.1 | 1798 | 57 | 4 |
Việt | 0.69 | 0.8 | 5514 | 56 | 6 |
Nam | 1.89 | 0.4 | 9868 | 55 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
phụ nữ việt nam | 0.84 | 0.2 | 8343 | 70 |
phụ nữ việt nam 20/10 | 0.83 | 0.3 | 7796 | 63 |
phụ nữ việt nam xưa | 1.58 | 0.6 | 7445 | 37 |
phụ nữ việt nam thời xưa | 0.1 | 0.6 | 1736 | 59 |
phụ nữ việt nam xưa và nay | 0.57 | 0.7 | 3930 | 29 |
phụ nữ việt nam mặc áo dài | 1.39 | 0.3 | 9809 | 68 |
phụ nữ việt nam ngày nay | 1.93 | 0.5 | 4773 | 15 |
phụ nữ việt nam tiếng anh | 1.6 | 0.4 | 6882 | 90 |
phụ nữ việt nam trong lịch sử | 1.9 | 0.9 | 5775 | 26 |
phụ nữ việt nam thời phong kiến | 1.77 | 0.5 | 8439 | 88 |
phụ nữ việt nam anh hùng | 1.63 | 0.9 | 9564 | 43 |
phụ nữ việt nam hiện đại | 1.33 | 0.4 | 8660 | 38 |
phụ nữ việt nam áo dài | 0.89 | 0.8 | 331 | 42 |
phụ nữ việt nam vốn hay lam hay làm | 0.81 | 0.5 | 9778 | 19 |
học viện phụ nữ việt nam | 1 | 0.8 | 4040 | 60 |
báo phụ nữ việt nam | 1.15 | 0.7 | 1906 | 47 |
ngày phụ nữ việt nam | 1.82 | 0.1 | 7869 | 33 |
hội liên hiệp phụ nữ việt nam | 0.6 | 0.1 | 1819 | 58 |
ngày phụ nữ việt nam 20/10 | 1.12 | 0.2 | 6874 | 59 |
bảo tàng phụ nữ việt nam | 1.69 | 0.9 | 3588 | 63 |
chiều cao trung bình của phụ nữ việt nam | 1.41 | 0.3 | 1365 | 52 |
chúc mừng ngày phụ nữ việt nam | 1.47 | 0.6 | 6136 | 9 |